Làm Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Kết Hôn Với Người Việt Nam

Làm Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Kết Hôn Với Người Việt Nam
7.0 trên 10 được 6 bình chọn

Việc xây dựng một tổ ấm và ổn định cuộc sống lâu dài tại Việt Nam là mong muốn chính đáng của rất nhiều cặp đôi có yếu tố nước ngoài. Tuy nhiên, nỗi lo về việc phải gia hạn visa liên tục, sự bất tiện trong các thủ tục hành chính thường trở thành rào cản không nhỏ.

May mắn thay, pháp luật Việt Nam đã có một giải pháp pháp lý hoàn hảo cho trường hợp này: Thẻ tạm trú diện thăm thân (ký hiệu TT). Đây chính là “chìa khóa vàng” giúp các cặp đôi có vợ hoặc chồng là người Việt Nam có thể an tâm đoàn tụ, sinh sống và làm việc tại Việt Nam.

Bài viết này sẽ là một cuốn cẩm nang chi tiết từ A-Z, hướng dẫn bạn toàn bộ điều kiện, hồ sơ và quy trình để xin cấp loại thẻ tạm trú quan trọng này một cách suôn sẻ và thành công nhất.

Thẻ Tạm Trú Thăm Thân (Ký Hiệu TT) Là Gì và Mang Lại Lợi Ích Gì?

Thẻ tạm trú thăm thân (ký hiệu TT) là loại giấy tờ do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp cho người nước ngoài là vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của công dân Việt Nam. Việc sở hữu tấm thẻ này mang lại những lợi ích vượt trội so với visa thông thường:

  • Cư trú dài hạn: Thời hạn của thẻ có thể lên đến 03 năm, giúp bạn không cần phải lo lắng về việc gia hạn visa định kỳ.
  • Miễn thị thực xuất nhập cảnh: Trong thời hạn của thẻ, bạn có thể tự do xuất, nhập cảnh Việt Nam nhiều lần mà không cần xin visa.
  • Thuận tiện trong cuộc sống: Dễ dàng thực hiện các thủ tục như mở tài khoản ngân hàng, mua xe, đăng ký các dịch vụ dân sự khác.
  • Cơ sở cho các thủ tục khác: Là nền tảng để thực hiện các thủ tục pháp lý khác tại Việt Nam.

Điều Kiện Để Xin Cấp Thẻ Tạm Trú Thăm Thân

Để được cấp thẻ tạm trú diện thăm thân, người nước ngoài và người bảo lãnh cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:

  1. Quan hệ hôn nhân hợp pháp: Phải có Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài (nếu cấp ở nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự).
  2. Giấy tờ của người bảo lãnh (công dân Việt Nam): Có Sổ hộ khẩu/Sổ tạm trú và Căn cước công dân/Hộ chiếu còn giá trị.
  3. Giấy tờ của người được bảo lãnh (người nước ngoài): Hộ chiếu gốc phải còn thời hạn tối thiểu là 13 tháng.
  4. Tình trạng cư trú: Người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp tại Việt Nam.
  5. Không thuộc diện bị cấm: Người nước ngoài không thuộc các trường hợp bị cấm hoặc hạn chế nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Hướng Dẫn Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Thẻ Tạm Trú Thăm Thân Chi Tiết Từ A-Z

Đây là bước quan trọng nhất quyết định sự thành công của bạn. Một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác bao gồm các giấy tờ từ cả hai phía.

Giấy Tờ Từ Phía Người Nước Ngoài (Người Được Bảo Lãnh)

  • Hộ chiếu gốc: Còn thời hạn sử dụng tối thiểu 13 tháng.
  • Visa/Thị thực đang sử dụng: Bản gốc visa phải còn hiệu lực và có mục đích nhập cảnh phù hợp (nếu là visa du lịch có thể cần giải trình).
  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8): Có xác nhận của Công an xã, phường nơi người nước ngoài đang tạm trú.
  • Ảnh chân dung: 02 ảnh kích thước 2×3 cm, nền trắng, chụp mới không quá 06 tháng.

Giấy Tờ Từ Phía Người Việt Nam (Người Bảo Lãnh)

  • Văn bản đề nghị bảo lãnh (Mẫu NA7): Do người bảo lãnh ký tên.
  • Bản sao công chứng Căn cước công dân (hoặc Hộ chiếu Việt Nam).
  • Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu (hoặc Sổ tạm trú/Giấy xác nhận thông tin về cư trú).

Giấy Tờ Chung Chứng Minh Quan Hệ Hôn Nhân

  • Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
    • Lưu ý ĐẶC BIỆT QUAN TRỌNG: Nếu Giấy đăng ký kết hôn được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài, bắt buộc phải được HỢP PHÁP HÓA LÃNH SỰ và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo đúng quy định.

Quy Trình 4 Bước Xin Cấp Thẻ Tạm Trú Thăm Thân

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, quy trình thực hiện sẽ bao gồm các bước sau:

  1. Bước 1: Hoàn Thiện Hồ Sơ: Sắp xếp tất cả các giấy tờ đã chuẩn bị ở trên thành một bộ hồ sơ hoàn chỉnh.
  2. Bước 2: Nộp Hồ Sơ: Người bảo lãnh và người được bảo lãnh cùng mang hồ sơ đến nộp tại một trong các cơ quan sau:
    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh).
    • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người bảo lãnh thường trú hoặc tạm trú.
  3. Bước 3: Nộp Lệ Phí: Sau khi cán bộ tiếp nhận kiểm tra hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được giấy hẹn và tiến hành nộp lệ phí nhà nước theo quy định.
  4. Bước 4: Nhận Kết Quả: Đến ngày hẹn, mang theo giấy hẹn, biên lai thu tiền và CMND/CCCD/Hộ chiếu để nhận Thẻ tạm trú.

Những Lưu Ý Vàng và Sai Lầm Cần Tránh

  • Hợp pháp hóa lãnh sự là bắt buộc: Đây là lỗi sai phổ biến nhất khiến hồ sơ bị từ chối. Hãy chắc chắn Giấy đăng ký kết hôn cấp ở nước ngoài đã được xử lý đúng quy trình.
  • Thời hạn hộ chiếu: Luôn kiểm tra hộ chiếu của người nước ngoài phải còn hạn ít nhất 13 tháng. Nếu sắp hết hạn, hãy đi gia hạn trước khi nộp hồ sơ.
  • Tính thống nhất của thông tin: Mọi thông tin (họ tên, ngày sinh, quốc tịch…) trên tất cả các giấy tờ phải khớp nhau tuyệt đối.
  • Khai báo tạm trú: Đảm bảo người nước ngoài đã thực hiện thủ tục khai báo tạm trú với công an địa phương và có giấy xác nhận.

Hành Trình Đoàn Tụ Trọn Vẹn Cùng Dịch Vụ Của New Global

Hạnh phúc gia đình là điều thiêng liêng nhất. Đừng để những thủ tục hành chính phức tạp trở thành rào cản cho hành trình đoàn tụ và xây dựng tổ ấm của bạn tại Việt Nam. Quá trình hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng và chuẩn bị hồ sơ đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và kinh nghiệm.

Thấu hiểu điều đó, Công ty TNHH DV và Dịch thuật New Global mang đến dịch vụ hỗ trợ xin Thẻ tạm trú thăm thân trọn gói, giúp bạn biến mọi thứ phức tạp trở nên đơn giản.

Chúng tôi sẽ là người đồng hành tin cậy, thay bạn thực hiện toàn bộ quy trình một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng. Từ việc tư vấn hồ sơ, xử lý các giấy tờ khó như hợp pháp hóa lãnh sự, đến việc nộp hồ sơ và nhận kết quả. Nhiệm vụ của bạn chỉ là an tâm tận hưởng cuộc sống hạnh phúc bên người thân yêu.

Công ty TNHH DV và Dịch thuật New Global

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Thời hạn tối đa của Thẻ tạm trú thăm thân là bao lâu? Thời hạn tối đa là 03 năm và sẽ không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu người nước ngoài.

2. Có Thẻ tạm trú thăm thân (TT), tôi có được đi làm không? Không. Thẻ tạm trú thăm thân chỉ có giá trị cư trú. Để đi làm hợp pháp, bạn vẫn phải được một công ty bảo lãnh và xin cấp Giấy phép lao động theo đúng quy định.

3. Chi phí xin Thẻ tạm trú thăm thân là bao nhiêu? Chi phí bao gồm lệ phí nhà nước (tùy thuộc vào thời hạn thẻ bạn xin) và phí dịch vụ (nếu bạn sử dụng). Liên hệ New Global để có báo giá trọn gói tốt nhất.

4. Mất bao lâu để nhận được Thẻ tạm trú? Theo quy định, thời gian xử lý là khoảng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Việc xin Thẻ tạm trú thăm thân là một bước tiến quan trọng cho cuộc sống của các cặp đôi Việt – Nước ngoài. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần. Chúc gia đình bạn luôn hạnh phúc và có một hành trình pháp lý thuận lợi!

Các bài viết chuyên sâu khác liên quan đến chủ đề này